Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:43 - 11:486h 5min JPY 24.730 Đổi tàu 3 lần05:4313 StopsJR Senzan Line Rapidđến Sendai(Miyagi) Lên xe: Middle/Back1h 13minYamagata Đến Sendai Bảng giờ07:211 StopsHayabusaHayabusa 102 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Front/Middle/Back1h 10min
JPY 5.550 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.210 Toa Xanh JPY 14.450 Gran Class 08:364 StopsKagayakiKagayaki 505 đến TsurugaJPY 11.880 2h 35minJPY 7.090 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 14.940 Toa Xanh JPY 23.320 Gran Class - Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Fukuijoshi Gate(West Gate)
11:11Walk110m 5min- Fukui-eki (Bus)
- 福井駅(バス)
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
11:3013 Stops京福バス [70]運動公園線đến Fukui-eki (Bus)JPY 210 IC JPY 210 8minFukui-eki (Bus) Đến Wakasugi Bảng giờ- Wakasugi
- 若杉(福井県)
- Trạm Xe buýt
11:38Walk850m 10min -
205:43 - 11:546h 11min JPY 24.770 Đổi tàu 3 lần05:4313 StopsJR Senzan Line Rapidđến Sendai(Miyagi) Lên xe: Middle/Back1h 13minYamagata Đến Sendai Bảng giờ07:211 StopsHayabusaHayabusa 102 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Front/Middle/Back1h 10min
JPY 5.550 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.210 Toa Xanh JPY 14.450 Gran Class 08:364 StopsKagayakiKagayaki 505 đến TsurugaJPY 11.880 2h 35minJPY 7.090 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 14.940 Toa Xanh JPY 23.320 Gran Class - Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Fukuijoshi Gate(West Gate)
11:11Walk110m 5min- Fukui-eki (Bus)
- 福井駅(バス)
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
11:2517 Stops京福バス [74]清水グリーンラインđến Shimizu Plant 3JPY 250 IC JPY 250 20minFukui-eki (Bus) Đến Midori Toshokan Mae Bảng giờ- Midori Toshokan Mae
- みどり図書館前
- Trạm Xe buýt
11:45Walk801m 9min -
306:25 - 13:186h 53min JPY 25.220 Đổi tàu 3 lần06:258 StopsTsubasaTsubasa 122 đến Tokyo Lên xe: Front/Middle/Back2h 22min
JPY 5.590 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.250 Toa Xanh 08:593 StopsKagayakiKagayaki 521 đến KanazawaJPY 10.670 2h 8minJPY 7.090 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.550 Toa Xanh JPY 21.930 Gran Class 11:3014 StopsIR Ishikawa Railway Lineđến Fukui(Fukui) Sân ga: 5JPY 980 51minKanazawa Đến Daishoji Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Daishoji
- 大聖寺
- Ga
- Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Fukuijoshi Gate(West Gate)
12:52Walk110m 5min- Fukui-eki (Bus)
- 福井駅(バス)
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
13:0013 Stops京福バス [70]運動公園線đến Fukui-eki (Bus)JPY 210 IC JPY 210 8minFukui-eki (Bus) Đến Wakasugi Bảng giờ- Wakasugi
- 若杉(福井県)
- Trạm Xe buýt
13:08Walk850m 10min -
407:30 - 13:356h 5min JPY 48.470 Đổi tàu 5 lần07:301 StopsAirport Limousine Bus(Yamagata Airport-Yamagata)Airport Limousine Bus(Yamagata Airport-Yamagata) đến Yamagata AirportJPY 1.300 40minYamagata Đến Yamagata Airport Bảng giờ08:501 StopsJALJAL2234 đến Osaka AirportJPY 39.400 1h 20minYamagata Airport Đến Osaka Airport Bảng giờ
- Osaka Airport
- 大阪空港[伊丹]
- Sân bay
10:15Walk149m 6min- Osaka Airport(Itami)
- 大阪〔伊丹〕空港
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
10:301 Stops阪急観光バス 京都-伊丹空港đến Kyoto Sta. Hachijo ExitJPY 1.340 50minOsaka Airport(Itami) Đến Kyoto Sta. Hachijo Exit Bảng giờ- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
11:20Walk255m 12min11:4012:422 StopsTsurugiTsurugi 20 đến Toyama Sân ga: 11JPY 2.640 20minJPY 3.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.760 Toa Xanh - Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Fukuijoshi Gate(West Gate)
13:02Walk185m 5min- Fukui-eki (Bus)
- 福井駅(バス)
- Trạm Xe buýt
- 6番のりば
13:1012 Stops京福バス [1]すまいる西ルート〔照手・足羽方面〕đến Fukui-eki (Bus)JPY 100 IC JPY 100 13minFukui-eki (Bus) Đến Akaricho Bảng giờ- Akaricho
- 明里町〔京福バス〕
- Trạm Xe buýt
13:23Walk1.0km 12min -
501:58 - 09:097h 11min JPY 249.130
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.