Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
22:59 04/28, 2024
  1. 1
    23:45 - 09:49
    10h 4min JPY 12.520 IC JPY 12.507 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    23:45
    23:50
    Yamagata Sta. East Exit
    山形駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:50
    05:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:04
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:40
    Tokorozawa
    所沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:43
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    07:43
    07:46
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:00
    09:20
    Mitsuminejinja
    三峯神社
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:49
  2. 2
    23:45 - 09:49
    10h 4min JPY 12.520 IC JPY 12.507 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    23:45
    23:50
    Yamagata Sta. East Exit
    山形駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:50
    05:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:08
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:40
    Tokorozawa
    所沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:43
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    07:43
    07:46
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:00
    09:20
    Mitsuminejinja
    三峯神社
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:49
  3. 3
    23:45 - 09:49
    10h 4min JPY 12.670 IC JPY 12.653 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    23:45
    23:50
    Yamagata Sta. East Exit
    山形駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:50
    05:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:04
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kotake-mukaihara
    小竹向原
    Ga
    06:20
    Nerima
    練馬
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    06:40
    Tokorozawa
    所沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:43
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    07:43
    07:46
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:00
    09:20
    Mitsuminejinja
    三峯神社
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:49
  4. 4
    23:45 - 09:49
    10h 4min JPY 12.710 IC JPY 12.695 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    23:45
    23:50
    Yamagata Sta. East Exit
    山形駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:50
    05:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:04
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:40
    Tokorozawa
    所沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:43
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    07:43
    07:50
    Ohanabatake
    御花畑
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    08:12
    Mitsumineguchi
    三峰口
    Ga
    08:12
    08:15
    Mitsumineguchi Sta.
    三峰口駅
    Trạm Xe buýt
    08:25
    09:20
    Mitsuminejinja
    三峯神社
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:49
  5. 5
    22:59 - 04:38
    5h 39min JPY 192.230
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    22:59
    04:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.