Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
13:09 04/28, 2024
  1. 1
    13:30 - 20:04
    6h 34min JPY 51.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:10
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    16:15
    16:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:25
    16:50
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    16:50
    17:05
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    20:04
    Gero
    下呂
    Ga
    20:04
    20:04
  2. 2
    15:08 - 22:02
    6h 54min JPY 39.570 IC JPY 39.571 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    16:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    17:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    20:10
    Meitetsu-Ichinomiya
    名鉄一宮
    Ga
    20:10
    20:16
    Owariichinomiya
    尾張一宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    22:02
    Gero
    下呂
    Ga
    22:02
    22:02
  3. 3
    13:50 - 22:02
    8h 12min JPY 39.570 IC JPY 39.571 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:10
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    20:10
    Meitetsu-Ichinomiya
    名鉄一宮
    Ga
    20:10
    20:16
    Owariichinomiya
    尾張一宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    22:02
    Gero
    下呂
    Ga
    22:02
    22:02
  4. 4
    15:08 - 22:24
    7h 16min JPY 37.310 IC JPY 37.311 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    16:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    17:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:17
    19:46
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    20:36
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    20:36
    20:42
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    20:55
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    22:24
    Gero
    下呂
    Ga
    22:24
    22:24
  5. 5
    13:09 - 21:07
    7h 58min JPY 200.130
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    13:09
    21:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.