Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
11:01 05/01, 2024
  1. 1
    11:04 - 14:46
    3h 42min JPY 13.020 IC JPY 13.019 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    11:04
    11:08
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    11:08
    12:16
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:28
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    12:31
    14:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:17
    14:24
    Kokkai Gijido Mae
    国会議事堂前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:38
    Meiji-jingumae
    明治神宮前
    Ga
    Elevator(Jingumae Gate)
    14:38
    14:46
  2. 2
    11:04 - 14:47
    3h 43min JPY 12.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    11:04
    11:08
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    11:08
    12:16
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:28
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    12:31
    13:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    14:26
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    14:36
    Harajuku
    原宿
    Ga
    East Exit
    14:36
    14:47
  3. 3
    12:05 - 15:27
    3h 22min JPY 11.850 IC JPY 11.849 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    14:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    15:00
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    15:21
    Meiji-jingumae
    明治神宮前
    Ga
    Elevator(Jingumae Gate)
    15:21
    15:27
  4. 4
    12:05 - 15:27
    3h 22min JPY 11.640 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    14:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    15:00
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:16
    Harajuku
    原宿
    Ga
    East Exit
    15:16
    15:27
  5. 5
    11:01 - 15:51
    4h 50min JPY 141.430
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    11:01
    15:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.