Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
22:15 05/16, 2024
  1. 1
    22:46 - 11:34
    12h 48min JPY 26.710 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:33
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    East Exit
    23:33
    23:38
    Yonezawa Sta. East Exit
    米沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:50
    05:30
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:50
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:08
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    09:54
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:48
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:13
    shotenkyo
    小天橋
    Ga
    11:13
    11:16
    Sho Amahashi Eki-mae
    小天橋駅前
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:29
    Sawmill Mae (Kyoto)
    製材所前(京都府)
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:34
  2. 2
    22:25 - 11:34
    13h 9min JPY 25.850 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    West Exit
    22:25
    22:30
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    霞城セントラル前
    22:30
    05:30
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:50
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:09
    08:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    09:54
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:48
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:13
    shotenkyo
    小天橋
    Ga
    11:13
    11:16
    Sho Amahashi Eki-mae
    小天橋駅前
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:29
    Sawmill Mae (Kyoto)
    製材所前(京都府)
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:34
  3. 3
    22:46 - 12:02
    13h 16min JPY 26.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:33
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    East Exit
    23:33
    23:38
    Yonezawa Sta. East Exit
    米沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:45
    Tokyo Sta. Yaesu Dori
    東京駅八重洲通り
    Trạm Xe buýt
    05:45
    06:05
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu Central Exit
    timetable Bảng giờ
    06:09
    08:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    10:40
    Amanohashidate
    天橋立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:45
    Kabutoyama
    かぶと山
    Ga
    11:45
    12:02
  4. 4
    22:46 - 12:02
    13h 16min JPY 26.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:33
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    East Exit
    23:33
    23:38
    Yonezawa Sta. East Exit
    米沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:45
    Tokyo Sta. Yaesu Dori
    東京駅八重洲通り
    Trạm Xe buýt
    05:45
    06:05
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu Central Exit
    timetable Bảng giờ
    06:15
    08:24
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    10:40
    Amanohashidate
    天橋立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:45
    Kabutoyama
    かぶと山
    Ga
    11:45
    12:02
  5. 5
    22:15 - 08:02
    9h 47min JPY 340.730
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    22:15
    08:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.