Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
16:46 04/27, 2024
  1. 1
    16:49 - 08:22
    15h 33min JPY 26.190 IC JPY 26.191 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    16:49
    16:53
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    16:53
    18:01
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    18:01
    18:09
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    18:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    18:44
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    20:45
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:18
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    22:18
    22:23
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    23:03
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    00:17
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:50
    Wadayama
    和田山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:23
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    East Exit
    07:23
    07:26
    Toyooka Sta. /Aity-mae
    豊岡駅前/アイティ前
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:47
    Kuruhi
    来日
    Trạm Xe buýt
    07:47
    08:22
  2. 2
    17:49 - 09:41
    15h 52min JPY 39.840 IC JPY 39.841 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    17:49
    17:53
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    17:53
    19:01
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    19:01
    19:09
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    19:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:42
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    21:55
    22:00
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:07
    23:18
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    23:18
    23:27
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    23:31
    00:39
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    06:38
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    08:15
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    East Exit
    08:15
    08:18
    Toyooka Sta. (Hyogo)
    豊岡駅(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:40
    Gembudo Koen
    玄武洞公園
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:41
  3. 3
    17:06 - 09:41
    16h 35min JPY 39.940 IC JPY 39.941 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    18:37
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:11
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    21:55
    22:00
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:07
    23:18
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    23:18
    23:27
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    23:31
    00:39
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    06:38
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    08:15
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    East Exit
    08:15
    08:18
    Toyooka Sta. (Hyogo)
    豊岡駅(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:40
    Gembudo Koen
    玄武洞公園
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:41
  4. 4
    17:06 - 09:41
    16h 35min JPY 39.900 IC JPY 39.901 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    18:37
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:11
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    21:55
    22:40
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    23:00
    00:05
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    00:13
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    timetable Bảng giờ
    00:42
    01:14
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    06:20
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:19
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wadayama
    和田山
    Ga
    09:01
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    East Exit
    09:01
    09:04
    Toyooka Sta. (Hyogo)
    豊岡駅(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:40
    Gembudo Koen
    玄武洞公園
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:41
  5. 5
    16:46 - 02:46
    10h 0min JPY 287.930
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    16:46
    02:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.