Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
17:13 04/27, 2024
  1. 1
    18:04 - 06:18
    12h 14min JPY 31.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    20:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    22:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:39
    22:47
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:59
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:06
    Yasugi
    安来
    Ga
    06:06
    06:18
  2. 2
    18:04 - 06:25
    12h 21min JPY 30.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    20:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    22:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:39
    22:47
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:58
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:13
    Yasugi
    安来
    Ga
    06:13
    06:25
  3. 3
    18:04 - 06:25
    12h 21min JPY 30.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    20:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:06
    21:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:57
    23:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:58
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:13
    Yasugi
    安来
    Ga
    06:13
    06:25
  4. 4
    18:04 - 07:19
    13h 15min JPY 30.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    20:42
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    21:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:57
    23:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:58
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    06:47
    Yasugi
    安来
    Ga
    06:47
    06:50
    Yasugi Sta.
    安来駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:17
    07:19
    Wako Hakubutsukan Mae
    和鋼博物館前
    Trạm Xe buýt
    07:19
    07:19
  5. 5
    17:13 - 05:15
    12h 2min JPY 367.630
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    17:13
    05:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.