Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
05:48 05/20, 2024
  1. 1
    07:30 - 13:47
    6h 17min JPY 49.960 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:15
    10:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:35
    11:00
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    13:20
    Koge
    郡家
    Ga
    13:20
    13:23
    Koge Eki-mae
    郡家駅前
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:45
    Healthcare Center Mae (Tottori)
    保健センター前(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:47
  2. 2
    07:30 - 13:47
    6h 17min JPY 50.120 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:39
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    10:39
    10:47
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    11:02
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    13:20
    Koge
    郡家
    Ga
    13:20
    13:23
    Koge Eki-mae
    郡家駅前
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:45
    Healthcare Center Mae (Tottori)
    保健センター前(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:47
  3. 3
    07:30 - 15:40
    8h 10min JPY 45.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:15
    10:19
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    11:22
    14:00
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:08
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    14:35
    14:48
    Koge
    郡家
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    15:31
    Tokumaru
    徳丸
    Ga
    15:31
    15:40
  4. 4
    07:12 - 16:12
    9h 0min JPY 28.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    09:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    13:19
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:47
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    15:20
    Koge
    郡家
    Ga
    15:20
    15:23
    Koge Eki-mae
    郡家駅前
    Trạm Xe buýt
    15:54
    16:10
    Healthcare Center Mae (Tottori)
    保健センター前(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:12
  5. 5
    05:48 - 16:49
    11h 1min JPY 311.030
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    05:48
    16:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.