Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
22:22 04/27, 2024
  1. 1
    22:46 - 07:11
    8h 25min JPY 9.810 IC JPY 9.805 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:33
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    East Exit
    23:33
    23:38
    Yonezawa Sta. East Exit
    米沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:50
    05:30
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:59
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    West Exit
    06:59
    07:11
  2. 2
    22:46 - 07:11
    8h 25min JPY 8.210 IC JPY 8.205 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:33
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    East Exit
    23:33
    23:38
    Yonezawa Sta. East Exit
    米沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:25
    Ueno Sta. (Matsumura Building Mae)
    上野駅〔松村ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:35
    Ueno
    上野
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:29
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:59
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    West Exit
    06:59
    07:11
  3. 3
    22:25 - 07:20
    8h 55min JPY 9.150 IC JPY 9.145 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    West Exit
    22:25
    22:30
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    霞城セントラル前
    22:30
    05:30
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:59
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    06:59
    07:03
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:15
    07:19
    Sasame (Kanagawa)
    笹目(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    07:19
    07:20
  4. 4
    23:45 - 07:40
    7h 55min JPY 10.990 IC JPY 10.987 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    23:45
    23:50
    Yamagata Sta. East Exit
    山形駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:50
    05:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:55
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    timetable Bảng giờ
    05:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    07:01
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    07:01
    07:05
    Fujisawa Sta. South Exit
    藤沢駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:20
    07:40
    Sasame (Kanagawa)
    笹目(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:40
  5. 5
    22:22 - 03:53
    5h 31min JPY 191.530
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    22:22
    03:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.