Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
17:23 04/30, 2024
  1. 1
    17:55 - 21:40
    3h 45min JPY 22.420 IC JPY 22.416 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:35
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:25
    20:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    20:49
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    21:30
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:32
    21:36
    Keikyu-Taura
    京急田浦
    Ga
    21:36
    21:40
  2. 2
    18:04 - 22:00
    3h 56min JPY 12.420 IC JPY 12.416 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    20:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    21:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    21:50
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    21:56
    Keikyu-Taura
    京急田浦
    Ga
    21:56
    22:00
  3. 3
    18:04 - 22:11
    4h 7min JPY 12.420 IC JPY 12.416 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    20:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    21:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    21:59
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:02
    22:07
    Keikyu-Taura
    京急田浦
    Ga
    22:07
    22:11
  4. 4
    18:04 - 22:31
    4h 27min JPY 12.750 IC JPY 12.747 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    20:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:33
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:37
    22:27
    Keikyu-Taura
    京急田浦
    Ga
    22:27
    22:31
  5. 5
    17:23 - 22:50
    5h 27min JPY 160.130
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    17:23
    22:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.