Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
16:43 04/28, 2024
  1. 1
    17:05 - 22:06
    5h 1min JPY 20.650 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    19:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:38
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    21:53
    Atsuta
    熱田
    Ga
    21:53
    22:06
  2. 2
    17:05 - 22:07
    5h 2min JPY 20.900 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    19:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:38
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    21:38
    21:52
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    21:52
    21:58
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    West Exit
    21:58
    22:07
  3. 3
    17:05 - 22:07
    5h 2min JPY 20.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    19:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:38
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    21:50
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    21:58
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    West Exit
    21:58
    22:07
  4. 4
    17:49 - 22:37
    4h 48min JPY 41.340 IC JPY 41.341 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    17:49
    17:53
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    17:53
    19:01
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    19:01
    19:09
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    19:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:42
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:40
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:28
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    West Exit
    22:28
    22:37
  5. 5
    16:43 - 01:01
    8h 18min JPY 242.830
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    16:43
    01:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.