Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
19:15 04/30, 2024
  1. 1
    20:43 - 07:19
    10h 36min JPY 13.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    23:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:01
    00:36
    Inage
    稲毛
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    06:01
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:59
    Awa-Kominato
    安房小湊
    Ga
    06:59
    07:19
  2. 2
    20:43 - 07:22
    10h 39min JPY 13.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    23:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:50
    00:18
    Tsudanuma
    津田沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    06:01
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:59
    Awa-Kominato
    安房小湊
    Ga
    06:59
    07:03
    Kominato Eki-mae (Chiba)
    小湊駅前(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    07:14
    07:17
    Tanjoji Iriguchi
    誕生寺入口
    Trạm Xe buýt
    07:17
    07:22
  3. 3
    20:43 - 07:22
    10h 39min JPY 13.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    23:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:06
    00:56
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    06:01
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:59
    Awa-Kominato
    安房小湊
    Ga
    06:59
    07:03
    Kominato Eki-mae (Chiba)
    小湊駅前(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    07:14
    07:17
    Tanjoji Iriguchi
    誕生寺入口
    Trạm Xe buýt
    07:17
    07:22
  4. 4
    22:46 - 09:17
    10h 31min JPY 11.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:33
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    East Exit
    23:33
    23:38
    Yonezawa Sta. East Exit
    米沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:50
    05:30
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:33
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:36
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    09:06
    Awa-Kominato
    安房小湊
    Ga
    09:06
    09:10
    Kominato Eki-mae (Chiba)
    小湊駅前(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    09:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kominato Uo Port
    小湊ウオポート
    Trạm Xe buýt
    09:16
    Tai no Ura (Chiba)
    鯛の浦(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    09:16
    09:17
  5. 5
    19:15 - 01:23
    6h 8min JPY 181.630
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    19:15
    01:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.