Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
04:33 05/01, 2024
  1. 1
    05:43 - 12:10
    6h 27min JPY 22.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    10:54
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    11:33
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:00
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    12:00
    12:10
  2. 2
    06:25 - 12:26
    6h 1min JPY 21.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:46
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    12:03
    Kitanomasuzuka
    北野桝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:16
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    12:16
    12:26
  3. 3
    06:25 - 12:51
    6h 26min JPY 20.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    11:35
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:16
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:37
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    12:37
    12:40
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    12:42
    12:46
    Yamanote (Aichi)
    山之手(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    12:46
    12:51
  4. 4
    06:28 - 13:14
    6h 46min JPY 17.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    08:01
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:25
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    13:04
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    13:04
    13:14
  5. 5
    04:33 - 12:36
    8h 3min JPY 306.830
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    04:33
    12:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.