Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
00:02 04/28, 2024
  1. 1
    07:30 - 11:41
    4h 11min JPY 41.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:35
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:50
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:33
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Kiyamachi South Entrance
    11:33
    11:41
  2. 2
    07:30 - 11:41
    4h 11min JPY 41.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:56
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    10:56
    11:01
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:09
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:33
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Kiyamachi South Entrance
    11:33
    11:41
  3. 3
    05:43 - 11:51
    6h 8min JPY 23.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    11:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:36
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    11:36
    11:41
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    11:43
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Kiyamachi South Entrance
    11:43
    11:51
  4. 4
    07:30 - 11:57
    4h 27min JPY 41.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:56
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    10:56
    11:01
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:49
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Kiyamachi South Entrance
    11:49
    11:57
  5. 5
    00:02 - 09:02
    9h 0min JPY 326.430
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    00:02
    09:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.