Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
17:43 04/30, 2024
  1. 1
    18:04 - 00:17
    6h 13min JPY 22.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    20:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    23:14
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:25
    23:30
    Karasuma Oike
    烏丸御池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    23:39
    Keage
    蹴上
    Ga
    Exit 1
    23:39
    00:17
  2. 2
    17:55 - 01:22
    7h 27min JPY 51.140 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:35
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    23:06
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:11
    23:32
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:21
    Sanjo(Kyoto)
    三条(京都府)
    Ga
    Exit 9
    00:21
    01:22
  3. 3
    19:31 - 06:27
    10h 56min JPY 21.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    22:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:21
    23:28
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:30
    05:10
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:15
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:36
    Yamashina
    山科
    Ga
    05:36
    05:41
    Keihan-Yamashina
    京阪山科
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Misasagi
    御陵
    Ga
    05:49
    Keage
    蹴上
    Ga
    Exit 1
    05:49
    06:27
  4. 4
    17:43 - 02:47
    9h 4min JPY 271.730
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    17:43
    02:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.