Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
10:16 05/01, 2024
  1. 1
    10:19 - 15:45
    5h 26min JPY 46.030 IC JPY 46.031 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    10:19
    10:23
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    10:23
    11:31
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:27
    14:51
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    14:51
    14:56
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:10
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    15:33
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Kiyamachi South Entrance
    15:33
    15:45
  2. 2
    11:00 - 16:49
    5h 49min JPY 22.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    13:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    16:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:23
    16:27
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    16:27
    16:32
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    16:37
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Kiyamachi South Entrance
    16:37
    16:49
  3. 3
    11:00 - 16:53
    5h 53min JPY 22.540 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    13:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    16:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    16:15
    16:23
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    D2のりば
    16:30
    16:48
    Higashiyama Yasui
    東山安井
    Trạm Xe buýt
    16:48
    16:53
  4. 4
    10:19 - 17:10
    6h 51min JPY 36.240 IC JPY 36.241 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    10:19
    10:23
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    10:23
    11:31
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    15:37
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:51
    16:09
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    17:01
    Gionshijo
    祇園四条
    Ga
    Exit 1
    17:01
    17:10
  5. 5
    10:16 - 19:25
    9h 9min JPY 271.930
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    10:16
    19:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.