Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
11:49 05/02, 2024
  1. 1
    12:05 - 18:05
    6h 0min JPY 21.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    14:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    16:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    16:48
    17:01
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:01
    17:34
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    East Exit
    17:34
    17:38
    Kintetsu Yokkaichi Eki-mae
    近鉄四日市駅前
    Trạm Xe buýt
    17:46
    17:57
    Kawarazaki
    川原崎
    Trạm Xe buýt
    17:57
    18:05
  2. 2
    12:05 - 18:06
    6h 1min JPY 21.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    14:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    16:39
    16:52
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:01
    17:34
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    West Exit
    17:34
    17:39
    Kintetsu-Yokkaichi (Bus)
    近鉄四日市(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:45
    18:02
    Ikuwacho
    生桑町
    Trạm Xe buýt
    18:02
    18:06
  3. 3
    12:05 - 18:21
    6h 16min JPY 21.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    14:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    17:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    17:51
    Yokkaichi (JR)
    四日市〔JR〕
    Ga
    17:51
    17:54
    JR Yokkaichi
    JR四日市
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:55
    18:13
    Kawarazaki
    川原崎
    Trạm Xe buýt
    18:13
    18:21
  4. 4
    12:05 - 18:28
    6h 23min JPY 21.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    14:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    17:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    17:51
    Yokkaichi (JR)
    四日市〔JR〕
    Ga
    17:51
    17:54
    JR Yokkaichi
    JR四日市
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:55
    18:21
    Ikuwa Michi
    生桑道
    Trạm Xe buýt
    18:21
    18:28
  5. 5
    11:49 - 20:29
    8h 40min JPY 255.130
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    11:49
    20:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.