Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
07:00 04/28, 2024
  1. 1
    07:30 - 12:00
    4h 30min JPY 44.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:15
    10:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:35
    11:00
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    11:49
    11:53
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:55
    11:58
    Chamber of Commerce Mae [Himeji]
    商工会議所前[姫路]
    Trạm Xe buýt
    11:58
    12:00
  2. 2
    07:30 - 12:30
    5h 0min JPY 42.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:15
    10:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:45
    11:25
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:33
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:37
    12:17
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    12:17
    12:21
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:25
    12:28
    Chamber of Commerce Mae [Himeji]
    商工会議所前[姫路]
    Trạm Xe buýt
    12:28
    12:30
  3. 3
    07:12 - 12:50
    5h 38min JPY 24.480 IC JPY 24.481 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:34
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:19
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:10
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:38
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    11:38
    11:43
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:32
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    12:32
    12:36
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:45
    12:48
    Chamber of Commerce Mae [Himeji]
    商工会議所前[姫路]
    Trạm Xe buýt
    12:48
    12:50
  4. 4
    07:12 - 13:00
    5h 48min JPY 24.250 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    09:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    12:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    12:45
    12:49
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:55
    12:58
    Chamber of Commerce Mae [Himeji]
    商工会議所前[姫路]
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:00
  5. 5
    07:00 - 17:11
    10h 11min JPY 307.130
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    07:00
    17:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.