Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
19:19 05/01, 2024
  1. 1
    19:31 - 07:29
    11h 58min JPY 26.520 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    22:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:24
    22:39
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:30
    05:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:14
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:37
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    06:57
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    07:17
    Okaba
    岡場
    Ga
    07:17
    07:29
  2. 2
    19:31 - 07:52
    12h 21min JPY 23.090 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    22:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:21
    23:28
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:30
    05:10
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:15
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:26
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:15
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    07:40
    Okaba
    岡場
    Ga
    07:40
    07:52
  3. 3
    19:31 - 08:19
    12h 48min JPY 22.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    22:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:24
    22:39
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    23:10
    06:45
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:55
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:45
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    08:07
    Okaba
    岡場
    Ga
    08:07
    08:19
  4. 4
    19:50 - 08:27
    12h 37min JPY 18.270 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    20:39
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:41
    21:26
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:29
    22:16
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    23:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:44
    23:59
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    06:10
    06:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:02
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    08:06
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    South Exit
    08:06
    08:10
    Sanda Sta. (Hyogo)
    三田駅(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    08:10
    08:25
    Hokubu Nojo Mae
    北部農場前
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:27
  5. 5
    19:19 - 04:54
    9h 35min JPY 290.130
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    19:19
    04:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.