Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
23:21 04/30, 2024
  1. 1
    23:45 - 10:18
    10h 33min JPY 16.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    23:45
    23:50
    Yamagata Sta. East Exit
    山形駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:50
    05:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:23
    Kikugawa
    菊川(静岡県)
    Ga
    09:23
    09:26
    Kikukawa Eki-mae (Shizuoka)
    菊川駅前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sabaka Hara
    沢水加原
    Trạm Xe buýt
    10:12
    Maruobara Jinja
    丸尾原神社
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:18
  2. 2
    23:45 - 10:18
    10h 33min JPY 15.080 IC JPY 15.071 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    23:45
    23:50
    Yamagata Sta. East Exit
    山形駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:50
    05:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:55
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    timetable Bảng giờ
    05:55
    07:26
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:18
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:09
    Kikugawa
    菊川(静岡県)
    Ga
    09:09
    09:12
    Kikukawa Eki-mae (Shizuoka)
    菊川駅前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sabaka Hara
    沢水加原
    Trạm Xe buýt
    10:12
    Maruobara Jinja
    丸尾原神社
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:18
  3. 3
    23:45 - 10:19
    10h 34min JPY 16.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    23:45
    23:50
    Yamagata Sta. East Exit
    山形駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:50
    05:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:50
    Kanaya(Shizuoka)
    金谷(静岡県)
    Ga
    08:50
    08:52
    Kanaya Eki-mae
    金谷駅前
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:51
    Higashihagima Shimo
    東萩間下
    Trạm Xe buýt
    09:51
    10:19
  4. 4
    07:12 - 13:14
    6h 2min JPY 19.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    09:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    11:34
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    12:09
    Kanaya(Shizuoka)
    金谷(静岡県)
    Ga
    12:09
    12:11
    Kanaya Eki-mae
    金谷駅前
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:46
    Higashihagima Shimo
    東萩間下
    Trạm Xe buýt
    12:46
    13:14
  5. 5
    23:21 - 06:14
    6h 53min JPY 263.430
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    23:21
    06:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.