Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
03:18 05/02, 2024
  1. 1
    07:12 - 13:48
    6h 36min JPY 22.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    09:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    11:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    12:31
    Tsu
    Ga
    East Exit
    12:31
    12:35
    Tsu Eki-mae
    津駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:35
    13:30
    Anakura
    穴倉
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:48
  2. 2
    07:12 - 13:48
    6h 36min JPY 22.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    09:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    11:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    12:31
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    12:39
    Tsushinmachi
    津新町
    Ga
    12:39
    12:42
    Tsushinmachi Eki-mae
    津新町駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:51
    13:30
    Anakura
    穴倉
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:48
  3. 3
    06:28 - 14:45
    8h 17min JPY 20.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    08:01
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    12:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    12:01
    12:14
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:21
    13:27
    Tsushinmachi
    津新町
    Ga
    13:27
    13:30
    Tsushinmachi Eki-mae
    津新町駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:46
    14:24
    Misato Regional City Office Mae
    美里総合支所前
    Trạm Xe buýt
    14:24
    14:45
  4. 4
    06:28 - 14:45
    8h 17min JPY 20.450 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    08:01
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    09:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    12:01
    12:14
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:21
    13:27
    Tsushinmachi
    津新町
    Ga
    13:27
    13:30
    Tsushinmachi Eki-mae
    津新町駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:46
    14:24
    Misato Regional City Office Mae
    美里総合支所前
    Trạm Xe buýt
    14:24
    14:45
  5. 5
    03:18 - 12:20
    9h 2min JPY 323.730
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    03:18
    12:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.