Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
22:34 04/27, 2024
  1. 1
    22:46 - 09:14
    10h 28min JPY 23.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:33
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    East Exit
    23:33
    23:38
    Yonezawa Sta. East Exit
    米沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:50
    05:30
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:50
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:08
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:04
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 2
    09:04
    09:14
  2. 2
    22:46 - 09:14
    10h 28min JPY 21.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:33
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    East Exit
    23:33
    23:38
    Yonezawa Sta. East Exit
    米沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:25
    Ueno Sta. (Matsumura Building Mae)
    上野駅〔松村ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:35
    Ueno
    上野
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    05:47
    05:55
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    08:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:04
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 2
    09:04
    09:14
  3. 3
    23:45 - 10:06
    10h 21min JPY 24.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    23:45
    23:50
    Yamagata Sta. East Exit
    山形駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:50
    05:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:01
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    09:56
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 2
    09:56
    10:06
  4. 4
    23:45 - 10:06
    10h 21min JPY 24.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    23:45
    23:50
    Yamagata Sta. East Exit
    山形駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:50
    05:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:45
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    09:01
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    09:56
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 2
    09:56
    10:06
  5. 5
    22:34 - 08:01
    9h 27min JPY 342.230
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    22:34
    08:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.