Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
13:51 05/01, 2024
  1. 1
    15:09 - 20:14
    5h 5min JPY 40.380 IC JPY 40.381 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    15:09
    15:13
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    15:13
    16:21
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    16:21
    16:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    16:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    19:08
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:30
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kosokukobe
    高速神戸
    Ga
    20:07
    Shinkaichi
    新開地
    Ga
    Exit 3
    20:07
    20:14
  2. 2
    14:04 - 20:17
    6h 13min JPY 23.210 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    16:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    19:53
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    20:13
    Minatogawakoen
    湊川公園
    Ga
    East Exit 4
    20:13
    20:17
  3. 3
    14:04 - 20:33
    6h 29min JPY 23.210 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    16:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    20:11
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:21
    20:29
    Minatogawakoen
    湊川公園
    Ga
    East Exit 4
    20:29
    20:33
  4. 4
    16:40 - 20:44
    4h 4min JPY 41.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:20
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:35
    19:38
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:43
    19:58
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kosokukobe
    高速神戸
    Ga
    20:37
    Shinkaichi
    新開地
    Ga
    Exit 3
    20:37
    20:44
  5. 5
    13:51 - 23:47
    9h 56min JPY 298.530
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    13:51
    23:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.