Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
06:25 05/01, 2024
  1. 1
    07:30 - 12:42
    5h 12min JPY 47.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:15
    10:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:35
    11:00
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    11:17
    12:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit(South)
    12:05
    12:11
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    12:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenmaya-mae
    天満屋バスセンター
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Prefectural Office Mae (Okayama)
    県庁前(岡山県)
    Trạm Xe buýt
    12:36
    Sogenji (Okayama)
    曹源寺(岡山県)
    Trạm Xe buýt
    12:36
    12:42
  2. 2
    07:30 - 12:42
    5h 12min JPY 47.320 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:39
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    10:39
    10:47
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    11:02
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    12:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit(South)
    12:05
    12:11
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    12:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenmaya-mae
    天満屋バスセンター
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Prefectural Office Mae (Okayama)
    県庁前(岡山県)
    Trạm Xe buýt
    12:36
    Sogenji (Okayama)
    曹源寺(岡山県)
    Trạm Xe buýt
    12:36
    12:42
  3. 3
    07:30 - 13:02
    5h 32min JPY 47.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:15
    10:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:35
    11:00
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:10
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit(South)
    12:10
    12:16
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    12:32
    12:56
    Sogenji (Okayama)
    曹源寺(岡山県)
    Trạm Xe buýt
    12:56
    13:02
  4. 4
    06:25 - 13:27
    7h 2min JPY 25.490 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    12:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit(South)
    12:47
    12:53
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    12:57
    13:21
    Sogenji (Okayama)
    曹源寺(岡山県)
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:27
  5. 5
    06:25 - 17:57
    11h 32min JPY 339.430
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    06:25
    17:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.