Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
02:00 04/28, 2024
  1. 1
    05:43 - 13:32
    7h 49min JPY 53.340 IC JPY 53.341 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:31
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:45
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    09:50
    09:53
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:55
    10:45
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:57
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    11:33
    11:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:55
    13:21
    Shinkawa Kosaten Mae
    新川交差点前
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:32
  2. 2
    05:43 - 13:49
    8h 6min JPY 53.440 IC JPY 53.441 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:31
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:45
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    09:50
    09:53
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:55
    10:45
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:57
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    11:33
    11:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:55
    13:17
    Hagi Bus Center
    萩バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:32
    13:48
    Yoshiga Taibi Kinenkan-mae
    吉賀大眉記念館前
    Trạm Xe buýt
    13:48
    13:49
  3. 3
    05:43 - 13:49
    8h 6min JPY 53.410 IC JPY 53.411 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:31
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:45
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    09:50
    09:53
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:55
    10:45
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:57
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    11:33
    11:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:55
    13:15
    Hashimotomachi (Yamaguchi)
    橋本町(山口県)
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:48
    Yoshiga Taibi Kinenkan-mae
    吉賀大眉記念館前
    Trạm Xe buýt
    13:48
    13:49
  4. 4
    05:43 - 14:07
    8h 24min JPY 53.510 IC JPY 53.511 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:31
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:45
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    09:50
    09:53
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:05
    10:55
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:07
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:55
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    11:55
    12:00
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:55
    Hagi Bus Center
    萩バスセンター
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:06
    Yoshiga Taibi Kinenkan-mae
    吉賀大眉記念館前
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:07
  5. 5
    02:00 - 17:02
    15h 2min JPY 553.430
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    02:00
    17:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.