Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
06:54 05/01, 2024
  1. 1
    07:30 - 12:49
    5h 19min JPY 43.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:15
    10:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    10:25
    10:55
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:03
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:52
    Takadashi
    高田市
    Ga
    11:52
    11:55
    Takadashi Sta.
    高田市駅
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:41
    Gojo Bus center
    五條バスセンター
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:49
  2. 2
    07:30 - 12:49
    5h 19min JPY 43.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:15
    10:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    10:25
    10:55
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:04
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:39
    Takadashi
    高田市
    Ga
    11:39
    11:42
    Takadashi Sta.
    高田市駅
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:41
    Gojo Bus center
    五條バスセンター
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:49
  3. 3
    07:30 - 13:07
    5h 37min JPY 42.430 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:30
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:54
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    10:54
    11:04
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:20
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:00
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    12:00
    12:10
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:01
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    13:01
    13:07
  4. 4
    07:30 - 13:11
    5h 41min JPY 43.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:15
    10:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    10:25
    10:55
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:03
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:52
    Takadashi
    高田市
    Ga
    11:52
    11:55
    Takadashi Sta.
    高田市駅
    Trạm Xe buýt
    11:57
    13:08
    Gojo Cho
    五條町
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:11
  5. 5
    06:54 - 17:11
    10h 17min JPY 305.530
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    06:54
    17:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.