Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
05:20 05/01, 2024
  1. 1
    06:25 - 15:00
    8h 35min JPY 24.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    10:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:56
    11:10
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    12:34
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    12:34
    12:38
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:40
    13:25
    Nansei Nozoe
    南勢野添
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:29
    Nansei Nozoe
    南勢野添
    Trạm Xe buýt
    13:48
    14:32
    Nanto Medical Center (Minamiise Municipal Bus)
    南島メディカルセンター〔南伊勢町営バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:32
    15:00
  2. 2
    07:12 - 15:54
    8h 42min JPY 22.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    09:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    11:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:54
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:22
    14:27
    Isekashiwazaki
    伊勢柏崎
    Ga
    14:27
    14:30
    JR Ise Kashiwazaki Eki-mae
    JR伊勢柏崎駅前
    Trạm Xe buýt
    14:33
    15:10
    Kowa
    古和
    Trạm Xe buýt
    15:29
    15:52
    Mamekata
    豆方
    Trạm Xe buýt
    15:52
    15:54
  3. 3
    06:25 - 15:54
    9h 29min JPY 22.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    11:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:54
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:22
    14:27
    Isekashiwazaki
    伊勢柏崎
    Ga
    14:27
    14:30
    JR Ise Kashiwazaki Eki-mae
    JR伊勢柏崎駅前
    Trạm Xe buýt
    14:33
    15:10
    Kowa
    古和
    Trạm Xe buýt
    15:29
    15:52
    Mamekata
    豆方
    Trạm Xe buýt
    15:52
    15:54
  4. 4
    07:12 - 16:06
    8h 54min JPY 23.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    09:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    11:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    13:07
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    13:07
    13:11
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:20
    14:30
    Minami To Michikata
    南島道方
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:04
    Mamekata
    豆方
    Trạm Xe buýt
    16:04
    16:06
  5. 5
    05:20 - 15:18
    9h 58min JPY 295.430
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    05:20
    15:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.