Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
16:51 04/27, 2024
  1. 1
    17:05 - 07:55
    14h 50min JPY 26.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    19:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:21
    23:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:43
    00:51
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    00:51
    00:57
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:36
    Ikenobe
    池戸
    Ga
    06:36
    07:55
  2. 2
    18:19 - 08:31
    14h 12min JPY 28.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    18:19
    18:23
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    18:23
    19:31
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    19:31
    19:43
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    19:54
    21:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:33
    23:24
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:24
    23:36
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:10
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:18
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:27
    06:31
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    06:31
    06:37
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:12
    Ikenobe
    池戸
    Ga
    07:12
    08:31
  3. 3
    17:05 - 09:07
    16h 2min JPY 30.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    19:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:57
    22:33
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:33
    22:41
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:38
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:38
    06:48
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    07:48
    Ikenobe
    池戸
    Ga
    07:48
    09:07
  4. 4
    17:05 - 09:31
    16h 26min JPY 25.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    19:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    19:48
    19:56
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    20:40
    06:20
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:33
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    07:33
    07:39
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    08:12
    Ikenobe
    池戸
    Ga
    08:12
    09:31
  5. 5
    16:51 - 04:38
    11h 47min JPY 354.430
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    16:51
    04:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.