Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
02:08 05/02, 2024
  1. 1
    07:49 - 14:20
    6h 31min JPY 52.680 IC JPY 52.681 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    07:49
    07:53
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    07:53
    09:01
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:09
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    09:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:51
    12:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    14:03
    Shin-iizuka
    新飯塚
    Ga
    East Exit
    14:03
    14:20
  2. 2
    07:12 - 14:20
    7h 8min JPY 52.780 IC JPY 52.781 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:34
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:19
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:51
    12:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisen
    桂川(福岡県)
    Ga
    14:03
    Shin-iizuka
    新飯塚
    Ga
    East Exit
    14:03
    14:20
  3. 3
    07:12 - 14:36
    7h 24min JPY 53.270 IC JPY 53.271 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:34
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:19
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:23
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    13:23
    13:30
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    13:33
    14:34
    Polytech Center Iizuka
    ポリテクセンター飯塚
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:36
  4. 4
    08:44 - 15:06
    6h 22min JPY 56.870 IC JPY 56.871 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    08:44
    08:48
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    08:48
    09:56
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    09:56
    10:04
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:37
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:44
    13:53
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 3
    13:53
    14:00
    Nakasu
    中洲(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    14:03
    15:04
    Polytech Center Iizuka
    ポリテクセンター飯塚
    Trạm Xe buýt
    15:04
    15:06
  5. 5
    02:08 - 17:56
    15h 48min JPY 590.830
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    02:08
    17:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.