Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
19:29 04/30, 2024
  1. 1
    21:29 - 10:39
    13h 10min JPY 52.310 IC JPY 52.309 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    21:29
    21:33
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    21:33
    22:41
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22:41
    22:49
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    22:55
    23:00
    Nagamachi
    長町
    Ga
    East Exit
    23:00
    23:04
    JR Nagamachi Station East Exit
    JR長町駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:13
    04:23
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    04:23
    04:27
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    04:30
    05:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:05
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    08:10
    08:11
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:13
    08:46
    Kitsukijo Iriguchi
    杵築城入口
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:15
    Kitsuki Eki-mae
    杵築駅前
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:22
    Kitsuki
    杵築
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:04
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:24
    Buzenshoe
    豊前松江
    Ga
    10:24
    10:39
  2. 2
    22:46 - 11:03
    12h 17min JPY 57.380 IC JPY 57.377 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:33
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    East Exit
    23:33
    23:38
    Yonezawa Sta. East Exit
    米沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:25
    Ueno Sta. (Matsumura Building Mae)
    上野駅〔松村ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:35
    Ueno
    上野
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    05:47
    06:01
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:35
    06:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:51
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:39
    Unoshima
    宇島
    Ga
    10:39
    10:42
    Unoshima Sta.
    宇島駅
    Trạm Xe buýt
    10:52
    10:58
    Funairi (Fukuoka)
    船入(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    10:58
    11:03
  3. 3
    20:43 - 11:03
    14h 20min JPY 39.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    23:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    23:28
    23:36
    VIP Lounge Tokyo Sta. Yaesu North Exit
    VIPラウンジ東京駅八重洲北口
    Trạm Xe buýt
    VIPラウンジ
    23:50
    06:50
    VIP Lounge Kyoto Sta. Hachijo Exit
    VIPラウンジ京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:06
    Kyoto
    京都
    Ga
    Shinkansen Hachijyo Exit
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:39
    Unoshima
    宇島
    Ga
    10:39
    10:42
    Unoshima Sta.
    宇島駅
    Trạm Xe buýt
    10:52
    10:58
    Funairi (Fukuoka)
    船入(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    10:58
    11:03
  4. 4
    19:50 - 11:03
    15h 13min JPY 36.700 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    20:39
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:41
    21:26
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:29
    22:16
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    23:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:44
    23:59
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    00:05
    07:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    07:00
    07:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:39
    Unoshima
    宇島
    Ga
    10:39
    10:42
    Unoshima Sta.
    宇島駅
    Trạm Xe buýt
    10:52
    10:58
    Funairi (Fukuoka)
    船入(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    10:58
    11:03
  5. 5
    19:29 - 11:08
    15h 39min JPY 492.930
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    19:29
    11:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.