Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
20:20 05/16, 2024
  1. 1
    21:29 - 08:52
    11h 23min JPY 62.150 IC JPY 62.149 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    21:29
    21:33
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    21:33
    22:41
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22:41
    22:49
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    22:55
    23:00
    Nagamachi
    長町
    Ga
    East Exit
    23:00
    23:04
    JR Nagamachi Station East Exit
    JR長町駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:13
    04:23
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    04:23
    04:27
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    04:30
    05:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:48
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 1
    08:48
    08:52
  2. 2
    23:45 - 10:09
    10h 24min JPY 35.790 IC JPY 35.789 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    23:45
    23:50
    Yamagata Sta. East Exit
    山形駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:50
    06:25
    Haneda Airport Garden Bus Terminal
    羽田エアポートガーデンバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:38
    Haneda Airport Terminal 3 (Monorail)
    羽田空港第3ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:46
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:46
    06:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:05
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 1
    10:05
    10:09
  3. 3
    20:43 - 10:15
    13h 32min JPY 52.960 IC JPY 52.952 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    23:22
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    23:22
    23:41
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    05:03
    06:39
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:39
    06:47
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:11
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 1
    10:11
    10:15
  4. 4
    21:46 - 10:22
    12h 36min JPY 52.020 IC JPY 52.021 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    23:06
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    23:34
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:18
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 1
    10:18
    10:22
  5. 5
    20:20 - 12:20
    16h 0min JPY 503.430
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    20:20
    12:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.