Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
03:33 05/01, 2024
  1. 1
    07:12 - 13:35
    6h 23min JPY 57.470 IC JPY 57.469 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    09:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:48
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:48
    10:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:50
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    12:55
    12:58
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:19
    Chiyoricho
    知寄町(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:19
    13:35
  2. 2
    07:12 - 13:37
    6h 25min JPY 57.810 IC JPY 57.809 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    09:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:20
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    10:52
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:52
    10:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:50
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    12:55
    12:58
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:24
    Hasuike-Machidomari
    蓮池町通(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:36
    Minamigoza
    南御座
    Trạm Xe buýt
    13:36
    13:37
  3. 3
    07:12 - 13:37
    6h 25min JPY 57.600 IC JPY 57.599 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    09:12
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    10:21
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    10:52
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:52
    10:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:50
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    12:55
    12:58
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:26
    Kochieki-mae
    高知駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:36
    Minamigoza
    南御座
    Trạm Xe buýt
    13:36
    13:37
  4. 4
    06:28 - 13:37
    7h 9min JPY 55.750 IC JPY 55.749 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    08:01
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    10:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:48
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:48
    10:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:50
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    12:55
    12:58
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:26
    Kochieki-mae
    高知駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:36
    Minamigoza
    南御座
    Trạm Xe buýt
    13:36
    13:37
  5. 5
    03:33 - 16:24
    12h 51min JPY 478.130
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    03:33
    16:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.