Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
13:56 05/15, 2024
  1. 1
    14:09 - 20:46
    6h 37min JPY 52.860 IC JPY 52.861 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    14:09
    14:13
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    14:13
    15:21
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    15:21
    15:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    15:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    19:51
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:40
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    20:40
    20:46
  2. 2
    14:09 - 20:53
    6h 44min JPY 53.020 IC JPY 53.021 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    14:09
    14:13
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    14:13
    15:21
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    15:21
    15:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    15:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:08
    19:20
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    19:20
    19:29
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    3階5番のりば
    19:32
    20:51
    ARPINO-mae
    アルピノ前
    Trạm Xe buýt
    20:51
    20:53
  3. 3
    16:24 - 22:56
    6h 32min JPY 52.860 IC JPY 52.861 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    16:24
    16:28
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    16:28
    17:36
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    17:36
    17:44
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    17:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    18:12
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    20:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    22:50
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    22:50
    22:56
  4. 4
    15:08 - 23:34
    8h 26min JPY 66.960 IC JPY 66.961 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    16:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    17:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    22:46
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:47
    23:28
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    23:28
    23:34
  5. 5
    13:56 - 06:51
    16h 55min JPY 521.930
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    13:56
    06:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.