Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
07:40 04/28, 2024
  1. 1
    08:30 - 14:23
    5h 53min JPY 67.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:10
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:20
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    13:25
    13:28
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:45
    14:12
    Misotenjin
    味噌天神
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:23
  2. 2
    07:49 - 14:54
    7h 5min JPY 54.290 IC JPY 54.291 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    07:49
    07:53
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    07:53
    09:01
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:09
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    09:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    12:35
    12:50
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    12:52
    14:23
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:23
    14:32
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    14:51
    Suizenji
    水前寺
    Ga
    South Exit
    14:51
    14:54
  3. 3
    09:30 - 15:06
    5h 36min JPY 60.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:10
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:00
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    14:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:55
    Misotenjin
    味噌天神
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:06
  4. 4
    09:30 - 15:10
    5h 40min JPY 60.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:10
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:00
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    14:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:55
    Misotenjin
    味噌天神
    Trạm Xe buýt
    14:55
    14:59
    Misotenjin
    味噌天神
    Trạm Xe buýt
    15:06
    15:09
    Suizenji Eki-mae
    水前寺駅前
    Trạm Xe buýt
    4
    15:09
    15:10
  5. 5
    07:40 - 00:45
    17h 5min JPY 540.230
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    07:40
    00:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.