Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
09:36 04/28, 2024
  1. 1
    12:01 - 21:23
    9h 22min JPY 57.700 IC JPY 57.701 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    13:21
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:31
    17:36
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    17:36
    17:44
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    17:50
    21:16
    Takachiho Bus Center
    高千穂バスセンター
    Trạm Xe buýt
    21:16
    21:23
  2. 2
    12:01 - 21:23
    9h 22min JPY 56.190 IC JPY 56.191 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    13:21
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    16:55
    17:10
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    17:52
    18:42
    Yame I.C.
    八女インター
    Trạm Xe buýt
    18:49
    21:16
    Takachiho Bus Center
    高千穂バスセンター
    Trạm Xe buýt
    21:16
    21:23
  3. 3
    10:29 - 21:23
    10h 54min JPY 66.620 IC JPY 66.621 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    10:29
    10:33
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    10:33
    11:41
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:49
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    17:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    17:15
    17:30
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    17:30
    18:07
    KURUMEINTAMINAMI
    久留米インター南
    Trạm Xe buýt
    18:07
    18:12
    Kurume I.C.
    久留米インター
    Trạm Xe buýt
    18:40
    21:16
    Takachiho Bus Center
    高千穂バスセンター
    Trạm Xe buýt
    21:16
    21:23
  4. 4
    10:12 - 21:23
    11h 11min JPY 68.400 IC JPY 68.401 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    11:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    17:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:31
    17:36
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    17:36
    17:44
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    17:50
    21:16
    Takachiho Bus Center
    高千穂バスセンター
    Trạm Xe buýt
    21:16
    21:23
  5. 5
    09:36 - 03:39
    18h 3min JPY 564.830
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    09:36
    03:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.