Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
02:53 05/02, 2024
  1. 1
    07:30 - 15:09
    7h 39min JPY 71.890 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    12:05
    12:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:25
    13:22
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    13:22
    13:30
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    timetable Bảng giờ
    13:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Uto
    宇土
    Ga
    14:34
    Misumi
    三角
    Ga
    14:34
    14:37
    Misumi Sanko
    三角産交
    Trạm Xe buýt
    14:48
    15:09
    Sun Pearl
    さんぱーる
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:09
  2. 2
    07:30 - 15:09
    7h 39min JPY 71.440 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    12:05
    12:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:30
    12:45
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:50
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:33
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Uto
    宇土
    Ga
    14:34
    Misumi
    三角
    Ga
    14:34
    14:37
    Misumi Sanko
    三角産交
    Trạm Xe buýt
    14:48
    15:09
    Sun Pearl
    さんぱーる
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:09
  3. 3
    07:30 - 15:27
    7h 57min JPY 72.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    12:05
    12:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:15
    13:00
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    27番おりば
    13:00
    13:03
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:55
    15:27
    Sun Pearl
    さんぱーる
    Trạm Xe buýt
    15:27
    15:27
  4. 4
    07:12 - 15:27
    8h 15min JPY 58.280 IC JPY 58.281 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:34
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:19
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:51
    12:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:55
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    13:55
    14:00
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:03
    15:27
    Sun Pearl
    さんぱーる
    Trạm Xe buýt
    15:27
    15:27
  5. 5
    02:53 - 20:47
    17h 54min JPY 672.330
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    02:53
    20:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.