Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
04:49 05/16, 2024
  1. 1
    07:30 - 16:05
    8h 35min JPY 91.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    13:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    13:10
    13:15
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:45
    15:09
    Nago Shiyakusho Mae
    名護市役所前
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:13
    Nago Shiyakusho Mae
    名護市役所前
    Trạm Xe buýt
    15:33
    16:04
    Koeji (Okinawa)
    越地(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    16:04
    16:05
  2. 2
    07:30 - 16:05
    8h 35min JPY 91.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    13:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    13:10
    13:17
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:46
    15:09
    Nago Shiyakusho Mae
    名護市役所前
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:13
    Nago Shiyakusho Mae
    名護市役所前
    Trạm Xe buýt
    15:33
    16:04
    Koeji (Okinawa)
    越地(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    16:04
    16:05
  3. 3
    05:43 - 16:05
    10h 22min JPY 93.090 IC JPY 93.091 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:31
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:45
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    13:35
    13:40
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:40
    15:11
    Nago Shiyakusho Mae
    名護市役所前
    Trạm Xe buýt
    15:11
    15:15
    Nago Shiyakusho Mae
    名護市役所前
    Trạm Xe buýt
    15:33
    16:04
    Koeji (Okinawa)
    越地(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    16:04
    16:05
  4. 4
    07:30 - 16:09
    8h 39min JPY 91.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    13:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    13:10
    13:15
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:45
    15:42
    Bise Fukugi Namiki Iriguchi
    備瀬フクギ並木入口
    Trạm Xe buýt
    15:42
    15:45
    Bise Deguchi
    備瀬出口
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:08
    Unbi Iriguchi
    ウンビ入口
    Trạm Xe buýt
    16:08
    16:09
  5. 5
    04:49 - 03:30
    46h 41min JPY 1.044.730
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    04:49
    03:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.