Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
11:37 05/21, 2024
  1. 1
    12:01 - 19:43
    7h 42min JPY 75.870 IC JPY 75.871 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    13:21
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    19:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    19:25
    19:30
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりばのりば
    19:30
    19:37
    Asahibashi‧Naha Bus Terminal
    旭橋・那覇バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:37
    19:41
    Kamiizumi (Okinawa)
    上泉(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    19:41
    19:42
    Kencho Minamiguchi
    県庁南口
    Trạm Xe buýt
    19:42
    19:43
  2. 2
    12:01 - 19:47
    7h 46min JPY 75.610 IC JPY 75.611 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    13:21
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    19:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    19:25
    19:30
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりばのりば
    19:30
    19:41
    Kencho-kitaguchi
    県庁北口(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    19:41
    19:47
  3. 3
    12:01 - 19:52
    7h 51min JPY 75.620 IC JPY 75.621 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    13:21
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    19:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:32
    19:45
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    East Exit
    19:45
    19:52
  4. 4
    13:04 - 20:19
    7h 15min JPY 40.170 IC JPY 40.169 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    15:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    16:05
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:26
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:26
    16:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    19:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    19:55
    20:00
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    20:00
    20:11
    Bus Terminal Mae (Okinawa)
    バスターミナル前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    20:11
    20:15
    Bus Terminal Mae (Okinawa)
    バスターミナル前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    20:15
    20:17
    Kencho Minamiguchi
    県庁南口
    Trạm Xe buýt
    20:17
    20:19
  5. 5
    11:37 - 11:33
    47h 56min JPY 896.930
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    11:37
    11:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.