Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
16:55 04/28, 2024
  1. 1
    18:37 - 09:28
    14h 51min JPY 42.840 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    19:14
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:00
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    22:27
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:18
    06:28
    Kakunodate
    角館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:05
    Kamihinokinai
    上桧木内
    Ga
    07:05
    09:28
  2. 2
    17:36 - 10:08
    16h 32min JPY 31.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    18:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:50
    19:40
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    19:45
    19:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:35
    21:29
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    21:29
    21:35
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    22:32
    23:12
    Odate
    大館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:41
    Takanosu
    鷹ノ巣
    Ga
    06:41
    06:46
    Takanosu
    鷹巣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    08:45
    Tozawa
    戸沢
    Ga
    08:45
    10:08
  3. 3
    17:36 - 10:08
    16h 32min JPY 31.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    18:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:50
    19:40
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    19:45
    19:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:35
    21:29
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    21:29
    21:35
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    22:32
    23:12
    Odate
    大館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:24
    Takanosu
    鷹ノ巣
    Ga
    06:24
    06:29
    Takanosu
    鷹巣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    08:45
    Tozawa
    戸沢
    Ga
    08:45
    10:08
  4. 4
    17:36 - 12:07
    18h 31min JPY 51.210 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    18:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:35
    20:41
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    21:00
    22:18
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    22:18
    22:28
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:30
    06:50
    Omagari Bus Terminal
    大曲バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:59
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:21
    Kakunodate
    角館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:44
    Tozawa
    戸沢
    Ga
    10:44
    12:07
  5. 5
    16:55 - 04:03
    11h 8min JPY 192.190
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    16:55
    04:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.