Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
13:34 05/18, 2024
  1. 1
    13:34 - 00:21
    10h 47min JPY 35.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    14:17
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:50
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    15:55
    16:00
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:05
    16:50
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:50
    16:57
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    17:18
    18:49
    Tono
    遠野
    Ga
    18:49
    00:21
  2. 2
    13:34 - 00:21
    10h 47min JPY 33.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    14:17
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:50
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    15:55
    16:00
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:05
    16:12
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:18
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    17:33
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:49
    Tono
    遠野
    Ga
    18:49
    00:21
  3. 3
    13:34 - 01:00
    11h 26min JPY 33.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    14:17
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:50
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    15:55
    16:00
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:05
    16:12
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:18
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    19:38
    Iwatefutsukamachi
    岩手二日町
    Ga
    19:38
    01:00
  4. 4
    13:34 - 01:00
    11h 26min JPY 35.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    14:17
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:50
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    15:55
    16:00
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:05
    16:50
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:50
    16:53
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    17:20
    17:35
    Sembokucho (Bus)
    仙北町(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:35
    17:46
    Sembokucho
    仙北町
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    17:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    19:38
    Iwatefutsukamachi
    岩手二日町
    Ga
    19:38
    01:00
  5. 5
    13:34 - 01:53
    12h 19min JPY 228.510
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    13:34
    01:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.