Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
10:02 05/20, 2024
  1. 1
    11:30 - 17:08
    5h 38min JPY 38.350 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    12:06
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    14:55
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    16:10
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    16:50
    Mizusawa
    水沢
    Ga
    16:50
    16:56
    Chuodori 2Chome (Oshu)
    中央通り二丁目(奥州市)
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:06
    Mizusawa Byoin
    水沢病院
    Trạm Xe buýt
    17:06
    17:08
  2. 2
    13:34 - 17:15
    3h 41min JPY 33.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    14:17
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:50
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    15:55
    16:00
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:05
    16:12
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:18
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    17:00
    Mizusawa
    水沢
    Ga
    17:00
    17:03
    Mizusawa Eki-mae (Iwate)
    水沢駅前(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:12
    Mizusawa Byoin Mae
    水沢病院前
    Trạm Xe buýt
    17:12
    17:15
  3. 3
    13:34 - 17:16
    3h 42min JPY 33.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    14:17
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:50
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    15:55
    16:00
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:05
    16:12
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:18
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    17:00
    Mizusawa
    水沢
    Ga
    17:00
    17:16
  4. 4
    11:19 - 17:28
    6h 9min JPY 39.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    11:57
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    16:23
    Mizusawaesashi
    水沢江刺
    Ga
    West Exit
    16:23
    16:26
    Mizusawaesashi Sta.
    水沢江刺駅
    Trạm Xe buýt
    16:57
    17:26
    Mizusawa Byoin
    水沢病院
    Trạm Xe buýt
    17:26
    17:28
  5. 5
    10:02 - 21:49
    11h 47min JPY 221.230
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    10:02
    21:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.