Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
05:23 04/28, 2024
  1. 1
    06:29 - 13:59
    7h 30min JPY 45.010 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:09
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:56
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:31
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    13:29
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    13:29
    13:34
    Yunokamionsen Sta.
    湯野上温泉駅
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:55
    大内宿入口〔広田タクシー〕
    Trạm Xe buýt
    13:55
    13:59
  2. 2
    06:42 - 15:16
    8h 34min JPY 54.190 IC JPY 54.189 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:40
    09:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    11:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:20
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    14:22
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    14:22
    14:27
    Yunokamionsen Sta.
    湯野上温泉駅
    Trạm Xe buýt
    14:54
    15:12
    大内宿入口〔広田タクシー〕
    Trạm Xe buýt
    15:12
    15:16
  3. 3
    06:02 - 15:16
    9h 14min JPY 37.260 IC JPY 37.261 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:00
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    09:56
    10:04
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    10:40
    12:18
    Copal-mae(Fukushima)
    コパル前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:21
    Copal-mae(Fukushima)
    コパル前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    12:31
    13:18
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:24
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    14:22
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    14:22
    14:27
    Yunokamionsen Sta.
    湯野上温泉駅
    Trạm Xe buýt
    14:54
    15:12
    大内宿入口〔広田タクシー〕
    Trạm Xe buýt
    15:12
    15:16
  4. 4
    06:02 - 16:24
    10h 22min JPY 45.650 IC JPY 45.649 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:36
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:50
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:03
    Keisei-Sekiya
    京成関屋
    Ga
    11:03
    11:07
    Ushida(Tokyo)
    牛田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:09
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    14:09
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    14:52
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    14:52
    16:24
  5. 5
    05:23 - 20:40
    15h 17min JPY 317.870
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    05:23
    20:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.