Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
04:13 05/01, 2024
  1. 1
    06:16 - 11:58
    5h 42min JPY 54.990 IC JPY 54.984 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:10
    09:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:18
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    11:18
    11:20
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:27
    11:56
    Unose Onsen
    うのせ温泉
    Trạm Xe buýt
    11:56
    11:58
  2. 2
    08:08 - 13:19
    5h 11min JPY 43.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    08:47
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:30
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:10
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:51
    Yubiso
    湯檜曽
    Ga
    12:51
    13:19
  3. 3
    08:08 - 13:26
    5h 18min JPY 44.050 IC JPY 44.048 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    08:47
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:30
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:10
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:56
    Minakami
    水上
    Ga
    12:56
    12:58
    Minakami Sta.
    水上駅
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:24
    Unose Onsen
    うのせ温泉
    Trạm Xe buýt
    13:24
    13:26
  4. 4
    06:02 - 13:26
    7h 24min JPY 46.450 IC JPY 46.447 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:11
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:50
    11:08
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:21
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:43
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    12:43
    12:45
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:55
    13:24
    Unose Onsen
    うのせ温泉
    Trạm Xe buýt
    13:24
    13:26
  5. 5
    04:13 - 22:00
    17h 47min JPY 425.230
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    04:13
    22:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.