Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
19:22 04/30, 2024
  1. 1
    19:24 - 05:50
    10h 26min JPY 33.060 IC JPY 33.057 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    20:03
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:20
    22:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:09
    23:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:19
    01:14
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:39
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    05:39
    05:50
  2. 2
    19:24 - 05:50
    10h 26min JPY 33.060 IC JPY 33.057 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    20:03
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:20
    22:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:19
    01:14
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:39
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    05:39
    05:50
  3. 3
    19:24 - 06:02
    10h 38min JPY 35.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    20:03
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:20
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    23:39
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    South Exit
    23:39
    23:47
    Kanayama Sta. South Exit
    金山駅南口
    Trạm Xe buýt
    23:59
    05:51
    Maebashi Station south exit
    前橋駅南口
    Trạm Xe buýt
    05:51
    06:02
  4. 4
    19:36 - 07:26
    11h 50min JPY 42.260 IC JPY 42.251 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    20:13
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:30
    22:47
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:33
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:36
    23:45
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:52
    00:38
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    05:48
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:51
    Isesaki
    伊勢崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:15
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    07:15
    07:26
  5. 5
    19:22 - 12:02
    16h 40min JPY 366.910
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    19:22
    12:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.