Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
05:13 04/28, 2024
  1. 1
    05:50 - 11:46
    5h 56min JPY 46.970 IC JPY 46.967 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:28
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:28
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:10
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:33
    Nakaminato
    那珂湊
    Ga
    11:33
    11:46
  2. 2
    07:34 - 12:29
    4h 55min JPY 27.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:14
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:20
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    10:25
    10:28
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:50
    11:30
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:35
    Mito Station North Exit
    水戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:40
    12:26
    Honcho-minami (Ibaraki)
    本町南(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:29
  3. 3
    07:34 - 12:30
    4h 56min JPY 27.750 IC JPY 27.749 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:14
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:20
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    10:25
    10:28
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:50
    11:30
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:40
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:49
    11:53
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:17
    Nakaminato
    那珂湊
    Ga
    12:17
    12:30
  4. 4
    06:02 - 12:30
    6h 28min JPY 43.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:11
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:30
    10:55
    Tsuchiura Sta. East Exit
    土浦駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:04
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:53
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:17
    Nakaminato
    那珂湊
    Ga
    12:17
    12:30
  5. 5
    05:13 - 21:19
    16h 6min JPY 338.270
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    05:13
    21:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.