Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
11:22 05/17, 2024
  1. 1
    11:49 - 17:18
    5h 29min JPY 45.430 IC JPY 45.421 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    12:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:50
    15:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    15:34
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    15:52
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:56
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:14
    Sano
    佐野
    Ga
    South Exit
    17:14
    17:16
    Sano Sta.
    佐野駅
    Trạm Xe buýt
    17:17
    17:18
    Shiyakusho Mae (Sanoshi)
    市役所前(佐野市)
    Trạm Xe buýt
    17:18
    17:18
  2. 2
    12:34 - 17:57
    5h 23min JPY 46.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    13:17
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:40
    15:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:00
    17:35
    Sano Shintoshi Bus Terminal
    佐野新都市バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:35
    17:39
    Sano Shintoshi Bus Terminal
    佐野新都市バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:40
    17:57
    Shiyakusho Mae (Sanoshi)
    市役所前(佐野市)
    Trạm Xe buýt
    17:57
    17:57
  3. 3
    12:19 - 18:23
    6h 4min JPY 43.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    12:57
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    15:10
    15:16
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    15:25
    17:37
    Sano Shintoshi Bus Terminal
    佐野新都市バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:37
    17:41
    Sano Shintoshi Bus Terminal
    佐野新都市バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:49
    18:19
    Sano Sta.
    佐野駅
    Trạm Xe buýt
    18:19
    18:23
  4. 4
    12:04 - 18:23
    6h 19min JPY 43.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    12:47
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    15:10
    15:16
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    15:25
    17:37
    Sano Shintoshi Bus Terminal
    佐野新都市バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:37
    17:41
    Sano Shintoshi Bus Terminal
    佐野新都市バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:49
    18:19
    Sano Sta.
    佐野駅
    Trạm Xe buýt
    18:19
    18:23
  5. 5
    11:22 - 03:31
    16h 9min JPY 352.590
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    11:22
    03:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.