Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
18:22 05/01, 2024
  1. 1
    19:24 - 07:54
    12h 30min JPY 34.520 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    20:03
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:20
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:47
    23:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    23:24
    23:30
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    05:10
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:16
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:38
    06:28
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:51
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    07:51
    07:54
  2. 2
    19:24 - 08:47
    13h 23min JPY 29.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    20:03
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:20
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    00:31
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    00:31
    00:37
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    08:44
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    08:44
    08:47
  3. 3
    19:24 - 08:47
    13h 23min JPY 29.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    20:03
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:20
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    00:34
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    00:34
    00:46
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    05:36
    08:44
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    08:44
    08:47
  4. 4
    18:37 - 09:31
    14h 54min JPY 42.330 IC JPY 42.328 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    19:14
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:40
    21:46
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    22:00
    23:18
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    23:18
    23:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    23:39
    23:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:53
    23:58
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    06:40
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:40
    06:47
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:58
    09:28
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    09:28
    09:31
  5. 5
    18:22 - 14:30
    20h 8min JPY 399.070
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    18:22
    14:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.