Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
19:10 04/27, 2024
  1. 1
    20:18 - 10:38
    14h 20min JPY 55.410 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:59
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:45
    23:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:35
    23:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    23:50
    00:28
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:40
    05:45
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:54
    Nagano
    長野
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:24
    Sakudaira
    佐久平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:08
    Umijiri
    海尻
    Ga
    08:08
    10:38
  2. 2
    19:36 - 10:38
    15h 2min JPY 47.290 IC JPY 47.275 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    20:13
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:30
    22:47
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:43
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:10
    00:32
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    00:32
    00:37
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:40
    05:45
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:54
    Nagano
    長野
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:24
    Sakudaira
    佐久平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:08
    Umijiri
    海尻
    Ga
    08:08
    10:38
  3. 3
    19:36 - 11:13
    15h 37min JPY 45.880 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    20:13
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:30
    22:36
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:55
    00:25
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    00:25
    00:31
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    00:35
    00:56
    Mitaka
    三鷹
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:40
    05:14
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:51
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:41
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:25
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:43
    Umijiri
    海尻
    Ga
    08:43
    11:13
  4. 4
    19:11 - 11:13
    16h 2min JPY 48.430 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    19:49
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:30
    22:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:20
    22:26
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    22:30
    23:48
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    23:48
    23:58
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    00:05
    05:21
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:21
    05:31
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    06:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    07:40
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:43
    Umijiri
    海尻
    Ga
    08:43
    11:13
  5. 5
    19:10 - 13:06
    17h 56min JPY 405.550
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    19:10
    13:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.