Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
13:01 05/22, 2024
  1. 1
    13:19 - 18:17
    4h 58min JPY 50.430 IC JPY 50.427 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    13:57
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:10
    16:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:20
    17:20
    Ikebukuro Sta. (West Exit)
    池袋駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:28
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    West Exit(Center)
    timetable Bảng giờ
    17:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fujimino
    ふじみ野
    Ga
    17:58
    Kawagoeshi
    川越市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:14
    Kitasakado
    北坂戸
    Ga
    East Exit
    18:14
    18:17
  2. 2
    13:19 - 18:37
    5h 18min JPY 49.270 IC JPY 49.258 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    13:57
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:10
    16:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    17:28
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    18:34
    Kitasakado
    北坂戸
    Ga
    East Exit
    18:34
    18:37
  3. 3
    13:04 - 18:37
    5h 33min JPY 50.060 IC JPY 50.057 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    13:47
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:10
    16:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:20
    17:20
    Ikebukuro Sta. (West Exit)
    池袋駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:28
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    West Exit(Center)
    timetable Bảng giờ
    17:41
    18:34
    Kitasakado
    北坂戸
    Ga
    East Exit
    18:34
    18:37
  4. 4
    14:30 - 19:48
    5h 18min JPY 41.910 IC JPY 41.892 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    15:06
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:20
    17:37
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    18:19
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    18:38
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    19:45
    Kitasakado
    北坂戸
    Ga
    East Exit
    19:45
    19:48
  5. 5
    13:01 - 05:48
    16h 47min JPY 372.030
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    13:01
    05:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.