Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
22:13 04/28, 2024
  1. 1
    06:16 - 10:58
    4h 42min JPY 50.010 IC JPY 50.009 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:10
    09:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:20
    09:50
    Tokyo Disneyland
    東京ディズニーランド(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:58
    Maihama
    舞浜
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    10:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    10:45
    Koshigaya-Laketown
    越谷レイクタウン
    Ga
    Entrance 1
    10:45
    10:58
  2. 2
    06:02 - 11:18
    5h 16min JPY 39.820 IC JPY 39.811 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:36
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:38
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:05
    Koshigaya-Laketown
    越谷レイクタウン
    Ga
    Entrance 1
    11:05
    11:18
  3. 3
    05:50 - 11:18
    5h 28min JPY 39.820 IC JPY 39.811 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:28
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:36
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:38
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:05
    Koshigaya-Laketown
    越谷レイクタウン
    Ga
    Entrance 1
    11:05
    11:18
  4. 4
    06:02 - 11:36
    5h 34min JPY 41.800 IC JPY 41.778 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:24
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:58
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Koshigaya-Laketown
    越谷レイクタウン
    Ga
    Entrance 1
    11:18
    11:20
    Koshigaya Lake Town Sta. North Exit
    越谷レイクタウン駅北口
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:29
    AEON Lake Town
    イオンレイクタウン
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:36
  5. 5
    22:13 - 15:01
    16h 48min JPY 443.470
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    22:13
    15:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.